Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
Thế Hải - 0917 882 099
Thế Hải - 0937 127 481
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Bơm chìm APP
APP-Taiwan
12 tháng
Vui lòng gọi
TPS-200 Series
http://congtydongphong.com/app-229359s.html
* Các đặc điểm kỹ thuật : - Thiết kế kiểu tải phót nhỏ và bán kính nhỏ. - Bạc đạn thiết kế loại kín kéo dài tuổi thọ của máy, và có thể hoạt động 24 giờ. - Motor bị nước bao quanh vì vậy làm tan nhiệt tốt. - Vật rắn có thể thông qua đường kính với phạm vi 4 mm. - Đường kính máy bơm nước là 114 mm. * Các ứng dụng : - Rửa bể chứa nước , hồ nước. - Rửa được nước axit nhẹ. |
|
OUTPUT |
1/4 HP , 200 KW |
OUTLET |
32 mm , 1-1/4 |
RATED |
H 4 (M) , Q 120 (l/m) |
MAXIMUM |
H 7 (M) , Q 140 (l/m) |
DIMENSION |
168 L X 146 W X 288 H |
WEIGHT |
3.6 KGS |
* Các đặc điểm kỹ thuật: - Gắn liền vào bộ bảo vệ motor khi nhiệt độ quá nóng. - Vỏ bọc motor và cánh quạt bằng sợi thủy tinh dẻo dai cao không rỉ sét. - Trong bộ bảo vệ motor khi nhiệt độ quá nóng. - Giá thành thấp, thiết kế motor PSC bằng thép, vị trí phót thấp dễ bị nước bao quanh để giảm nhiệt độ và tăng thêm tính bền lâu của máy. - Mức độ bơm nước thặng dư thấp nhất 3mm. - Hiệu suất cao đối với chi phí có hiệu quả hoạt động bơm. - BPS-100A trang bị với công tắc phao, thích hợp với hố hầm nhỏ. * Các ứng dụng: - Mức độ bơm nước có thể đạt đến tối tiểu 3mm, dễ dàng rửa bồn chứa và bể cá. - Thích hợp dùng trong hố hầm nước thải, vườn nghệ thuật thác nước, vườn phun. - Phục hồi nước bồn tắm, phun tưới vườn và rửa xe. |
|
OUTPUT |
1/6 HP , 100 W |
OUTLET |
25 mm , 1 |
RATED |
H 4 (M), Q 35 (l/m) |
MAXIMUM |
H 4 (M), Q 70 (l/m) |
DIMENSION |
155 L X 155 W X 240 H (mm) |
WEIGHT |
2.9 KGS |
* Các đặc điểm kỹ thuật: - Loại bảo vệ IP 68 và loại F cách điện. - Đặc tính nhiệt độ thấp nâng lên lâu bền đối với thời gian phục vụ lâu dài. - Bộ bảo vệ motor khi nhiệt độ quá nóng. - Đôi phót có hiệu lực đối với 1HP và trên 1HP. - Mức hút nước hiệu suất cao tiết kiệm năng lượng điện. * Ứng dụng: - Hệ thống thoát nước đường hầm. - Nhánh nước khu đất. - Khoa công trình và xây dựng dân cư. - Nông nghiệp tưới tiêu và nuôi trồng. |
|
OUTPUT |
1/3 - 10 HP , 0.25 - 7.5 KW |
OUTLET |
40 - 150 mm , 1-1/2 |
RATED |
H 3 - 18 (M), Q 130 - 900 (l/m) |
MAXIMUM |
H 8 - 26 (M), Q 180 - 1600 (l/m) |
DIMENSION |
188 - 550 L X 141 - 310 W X 305 - 610 H (mm) |
WEIGHT |
9 - 70 KGS |
* Các đặc điểm kỹ thuật: - Vỏ bọc motor và cánh quạt bằng chất xơ thủy tinh nhựa không rỉ sét. - Đông cơ hiệu suất cao, bảo vệ IP68, loại F cách điện và bảo vệ motor khi nhiệt độ quá nóng. - Đôi phót có tính đáng tin cậy cao để phòng chống motor bị ẩm ướt. - Nhẹ cân và cấu trúc đơn giản. - Thiết kế tráng kiện đối với thời gian phục vụ lâu dài. - Hiệu suất cao đối với hiệu quả về hoạt động bơm và giá thành thấp. - Trang bị với công tắc phao hoạt động tự động quá. * Các ứng dụng: - Hố hầm, phun sương hoa viên, thác nước , nhà vệ sinh, nhà giặt ủi, nhà rửa xe, tưới tiêu và nhiều dạng bơm nước di dời khác. |
OUTPUT |
1/3 - 1/2 HP , 250 - 400 W |
OUTLET |
40 - 50 mm , 1-1/2 |
RATED |
H 5 - 6 (M), Q 80 - 120 (l/m) |
MAXIMUM |
H 7 - 9 (M), Q 170 - 220(l/m) |
DIMENSION |
196 L X 196 W X 365 H(mm) |
WEIGHT |
7 - 8 KGS |
OUTPUT |
1/4 HP , 200 KW |
OUTLET |
32 mm , 1-1/4 |
RATED |
H 4 (M) , Q 120 (l/m) |
MAXIMUM |
H 7 (M) , Q 140 (l/m) |
DIMENSION |
168 L X 146 W X 288 H |
WEIGHT |
3.6 KGS |
*Bơm nước thải không gây tắc nghẽn * Chất thải công nghiệp, thoát nước phế thải; * Sử dụng kết hợp với hệ thống thiết bị môi trường; * Có thể kết hợp với phao sử dụng đóng ngắt. |
|
OUTPUT |
2 ~ 5 HP , 1.5 ~3.7 KW |
OUTLET |
65 ~ 80 mm |
RATED |
H 8 ~ 11(M) , Q 450 ~ 920 (l/m) |
MAXIMUM |
H 15 ~ 18 (M), Q 800 ~1600 (l/m) |
DIMENSION |
497~567L X291~328W X 576~687H (mm) |
WEIGHT |
51 ~ 74 KGS |
OUTPUT |
1~5 HP , 0.75~3.7 KW |
OUTLET |
50 ~ 80 mm , 2 |
RATED |
H 8 ~ 12 (M), Q 160~650 (l/m) |
MAXIMUM |
H 14 ~ 21 (M), Q 320~1000 (l/m) |
DIMENSION |
250~280L X 172~233W X 400~723H(mm) |
WEIGHT |
19~60 KGS |
* Đặc tính sản phẩm
- Các vật rắn đặc có đường kính 10-35mm được lưu thơng tốt thải ra ngồi.
- Thiết kế cánh quạt không bị tắt nghẽn .
- Trong máy có bộ bảo vệ motor .
- Hút nước và bụi tiết nước thải có thể chọn loại có lưới lọc hoặc không có lưới lọc
vật rắn có thể thông qua có đường kính 35mm |
|
OUTPUT |
1/2~3/4 HP , 0.14~0.55 KW |
OUTLET |
32~55 mm , 1-1/4 |
RATED |
H 3.5~6 (M) , Q 60~200 (l/m) |
MAXIMUM |
H 7~12 (M) , Q 150~360 (l/m) |
DIMENSION |
188~225 L X 133~141W X 305~365H (mm) |
WEIGHT |
7~12 KGS |
* Các đặc điểm kỹ thuật: - Cánh quạt hình xoáy không gây trở ngại. - Bộ bảo vệ motor khi nhiệt độ quá nóng. - Vỏ bọc được làm bằng Inox. - Căn cứ theo mã lực khác nhau, vật rắn có thể thông qua đường kính với phạm vi 5 ~ 10 mm. - Đặc tính tốt, giá thành thấp, hiệu suất cao. * Các ứng dụng: - Tuần hoàn ao hoặc hồ cá và thải ra nước mưa. - Thác nước, suối nước, vườn phun, hố hầm ứ nước thải, tống nước thải. - Nhiều loại công trình xử lý nước. |
|
OUTPUT |
1/6HP - 3/4HP , 100W - 600W |
OUTLET |
25mm - 50mm , 1 |
RATED |
H 3.5 - 6 (M), Q 60 - 50 (l/m) |
MAXIMUM |
H 6 - 11 (M), Q 80 - 420 (l/m) |
DIMENSION |
190-276 L X 130-165 W X 280-425 H(mm) |
WEIGHT |
5 - 12 KGS |
DSK Series
* Các đặc điểm kỹ thuật: - Loại động cơ với phần bảo vệ IP68 và loại F cách điện. - Nhiệt độ thấp có lợi đối với thời gian phục vụ lâu dài. - Động cơ một pha cùng với bộ bảo vệ motor khi nhiệt độ quá nóng. - Cánh quạt là 2 con dao bằng tungstem - Vỏ bọc động cơ bằng Inox. - Vị trí cột bệ tối ưu về phía lắp đặt dễ dàng. * Ứng dụng: - Tống nước tuôn ra. - Nhà máy công nghiệp nhẹ. - Nước hoặc hố nước thải . - Hệ thống thoát nước thải theo đường hầm. - Trạm sử lý chất thải công nghiệp hoặc gia đình. |
|
OUTPUT |
1/2 ~ 5HP , 0.4 ~ 3.7 KW |
OUTLET |
50 ~ 100 mm , 2 ~ 4 |
RATED |
H 6 ~ 12 (M) , Q 160 ~ 600 (l/m) |
MAXIMUM |
H 10 ~ 19 (M) , Q 240 ~ 1200 (l/m) |
DIMENSION |
245~480L x 188~250W x 420~550H (mm) |
WEIGHT |
18~62 KGS |
JK Series
* Các đặc điểm kỹ thuật: - Thiết kế cánh quạt không gây trở ngại trong quá trình vận hành. - Thiết kế cánh quạt hình xoáy, giảm thiệt hại hao mòn. - Vật rắn có thể thông qua với đường kính là 70% của miệng nước máy bơm. - Thiết bị lọc chất lỏng có thể bảo vệ phót để kéo dài độ bền thời gian sử dụng. - Vật liệu cánh quạt là FCD45 xử lý nhiệt. - Bộ bảo vệ motor khi nhiệt độ quá nóng. - Phót với chất hóa học carbur silic tối ưu , tính đáng tin cậy cao. - Cánh quạt loại cứng , chống mài mòn. * Ứng dụng: - Trạm bơm chất thải. - Xử lý nước phế thải. - Các ứng dụng công nghiệp. - Cấp nước cho các nhà máy, dân cư môi trường rộng rãi. |
|
OUTPUT |
0.5 ~ 7.5 HP , 0.4 ~ 5.5 KW |
OUTLET |
50 ~ 100 mm , 2 |
RATED |
H 6 ~ 18 (M) , Q 150 ~ 600 (l/m) |
MAXIMUM |
H 9 ~ 25 (M) , Q 300 ~ 1350 (l/m) |
DIMENSION |
223~525LX132~250WX395~675H(mm) |
WEIGHT |
14 ~ 54 KGS |
SV Series
* Các đặc điểm kỹ thuật: - Bộ động cơ phòng chống motor bị cháy khi nhiệt độ quá nóng. - Cánh quạt hình xoáy không gây trợ ngại. - Căn cứ theo mã lực khác nhau, vật rắn có thể thông qua đường kính với phạm vị 5~10mm. - Khi va chạm và cánh quạt lung linh, máy bơm không bị thiệt hại. - Đôi phót được thiết kế đảm bảo độ bền vững tốt nhất. - Đặc tính tốt, giá thành thấp và hiệu suất cao. * Ứng dụng: - Tuần hoàn ao hoặc hồ cá và thải ra nước mưa. - Thác nước, suối nước và vườn phun, hố hầm ứ nước thải, tống nước phế thải. - Nhiều loại công trình xử lý nước. |
|
OUTPUT |
1/5 - 1 HP , 0.15 - 0.75 KW |
OUTLET |
50 - 80 mm , 1/2 |
RATED |
H 4 - 9 (M) , Q 100 -230 (l/m) |
MAXIMUM |
H 5.7 - 11 (M) , Q 170 - 380 (l/m) |
DIMENSION |
415-435 L X 155 W X 210-260 H (mm) |
WEIGHT |
8 - 18 KGS |
SB Series
- Vỏ thân bằng Inox, các vật rắn đặc có đường kính 30-50mm được lưu thơng tốt thải ra ngồi. - Thiết kế cnh quạt khơng bị tắt nghẽn . - Sự lựa chọn lưới lọc có thể bảo vệ phốt, kéo dài tuổi thọ. - Toàn bộ là chất liệu AISI 304 và AISI 316 trục cốt, dùng trong nước biển và Axit lỗng. - Bộ bảo vệ motor khi nhiệt độ quá nóng. - Sự lựa chọn Phốt với chất S/C kéo dài thời gian vận hành máy. - Cánh quạt kim loại cứng màu xám, chống lại sự ăn mòn. |
|
OUTPUT |
0.5 ~ 7.5 HP , 0.4 ~ 5.5 KW |
OUTLET |
50 ~ 100 mm , 2 |
RATED |
H 6 ~ 18 (M) , Q 150 ~ 600 (l/m) |
MAXIMUM |
H 9 ~ 25 (M) , Q 300 ~ 1350 (l/m) |
DIMENSION |
223~525LX132~250WX395~675H(mm) |
WEIGHT |
14 ~ 54 KGS |
Bình luận