Bơm chìm APP

Bơm chìm APP

(1 đánh giá)

APP-Taiwan

12 tháng

HUNG PUMP GROUP l một gia đnh chuyên kinh doanh , Cng ty đã phát triển một nhà sản xuất máy bơm chuyên nghiệp hàng đầu với chứng nhận ISO 9001 tại Đi Loan và được điều hành bởi Johnson Hsu . Sản phẩm dao động rộng rãi trong 12 loại: Máy bơm nước sạch, bơm nước thải nước bẩn, bơm cao áp, bơm nước thải, bơm mài mòn, bơm vườn, bơm dân dụng, bơm thuỷ lợi, bơm công nghiệp, bơm Vang, đặc biệt bơm với phụ kiện bơm.

Vui lòng gọi



TPS-200 Series

http://congtydongphong.com/app-229359s.html

 

*   Các đặc điểm kỹ thuật :

-         Thiết kế kiểu tải phót nhỏ và bán kính nhỏ.

-         Bạc đạn thiết kế loại kín kéo dài tuổi thọ của máy, và có thể hoạt động 24 giờ.

-         Motor bị nước bao quanh vì vậy làm tan nhiệt tốt.

-         Vật rắn có thể thông qua đường kính với phạm vi 4 mm.

-         Đường kính máy bơm nước là 114 mm.

*   Các ứng dụng :

-         Rửa bể chứa nước , hồ nước.

                -         Rửa được nước axit nhẹ.

OUTPUT

1/4 HP , 200 KW

OUTLET

32 mm , 1-1/4

RATED

H 4 (M) , Q 120 (l/m)

MAXIMUM

H 7 (M) , Q 140 (l/m)

DIMENSION

168 L X 146 W X 288 H

WEIGHT

3.6 KGS



BPS - 100 Series

 

 

Các đặc điểm kỹ thuật:

-          Gắn liền vào bộ bảo vệ motor khi nhiệt độ quá nóng.

-          Vỏ bọc motor và cánh quạt bằng sợi thủy tinh dẻo dai cao không rỉ sét.

-          Trong bộ bảo vệ motor khi nhiệt độ quá nóng.

-          Giá thành thấp, thiết kế motor PSC bằng thép, vị trí phót thấp dễ bị nước bao quanh để giảm nhiệt độ và tăng thêm tính bền lâu của máy.

-          Mức độ bơm nước thặng dư thấp nhất 3mm.

-          Hiệu suất cao đối với chi phí có hiệu quả hoạt động bơm.

-          BPS-100A trang bị với công tắc phao, thích hợp với hố hầm nhỏ.

Các ứng dụng:

-          Mức độ bơm nước có thể đạt đến tối tiểu 3mm, dễ dàng rửa bồn chứa và bể cá.

-          Thích hợp dùng trong hố hầm nước thải, vườn nghệ thuật thác nước, vườn phun.

        -          Phục hồi nước bồn tắm, phun tưới vườn và rửa xe.

OUTPUT

1/6 HP , 100 W

OUTLET

25 mm , 1

RATED

H 4 (M), Q 35 (l/m)

MAXIMUM

H 4 (M), Q 70 (l/m)

DIMENSION

155 L X 155 W X 240 H (mm)

WEIGHT

2.9 KGS



KS Series

 

 

Các đặc điểm kỹ thuật:

-          Loại bảo vệ IP 68 và loại F cách điện.

-          Đặc tính nhiệt độ thấp nâng lên lâu bền đối với thời gian phục vụ lâu dài.

-          Bộ bảo vệ motor khi nhiệt độ quá nóng.

-          Đôi phót có hiệu lực đối với 1HP và trên 1HP.

-          Mức hút nước hiệu suất cao tiết kiệm năng lượng điện.

Ứng dụng:

-          Hệ thống thoát nước đường hầm.

-          Nhánh nước khu đất.

-          Khoa công trình và xây dựng dân cư.

-          Nông nghiệp tưới tiêu và nuôi trồng.

OUTPUT

1/3 - 10 HP , 0.25 - 7.5 KW

OUTLET

40 - 150 mm , 1-1/2

RATED

H 3 - 18 (M), Q 130 - 900 (l/m)

MAXIMUM

H 8 - 26 (M), Q 180 - 1600 (l/m)

DIMENSION

188 - 550 L X 141 - 310 W X 305 - 610 H (mm)

WEIGHT

9 - 70 KGS



BPS 300/400 Series

 

 

Các đặc điểm kỹ thuật:

-          Vỏ bọc motor và cánh quạt bằng chất xơ thủy tinh nhựa không rỉ sét.

-          Đông cơ hiệu suất cao, bảo vệ IP68, loại F cách điện và bảo vệ motor khi nhiệt độ quá nóng.

-          Đôi phót có tính đáng tin cậy cao để phòng chống motor bị ẩm ướt.

-          Nhẹ cân và cấu trúc đơn giản.

-          Thiết kế tráng kiện đối với thời gian phục vụ lâu dài.

-          Hiệu suất cao đối với hiệu quả về hoạt động bơm và giá thành thấp.

-          Trang bị với công tắc phao hoạt động tự động quá.

Các ứng dụng:

        - Hố hầm, phun sương hoa viên, thác nước , nhà vệ sinh, nhà giặt ủi, nhà rửa xe, tưới tiêu và nhiều dạng bơm nước di dời khác.

 

OUTPUT

1/3 - 1/2 HP , 250 - 400 W

OUTLET

40 - 50 mm , 1-1/2

RATED

H 5 - 6 (M), Q 80 - 120 (l/m)

MAXIMUM

H 7 - 9 (M), Q 170 - 220(l/m)

DIMENSION

196 L X 196 W X 365 H(mm)

WEIGHT

7 - 8 KGS

 



TPV-200 Series

 

 

OUTPUT

1/4 HP , 200 KW

OUTLET

32 mm , 1-1/4

RATED

H 4 (M) , Q 120 (l/m)

MAXIMUM

H 7 (M) , Q 140 (l/m)

DIMENSION

168 L X 146 W X 288 H

WEIGHT

3.6 KGS



ADL Series

 

 

 *Bơm nước thải không gây tắc nghẽn

* Chất thải công nghiệp, thoát nước phế thải;

* Sử dụng kết hợp với hệ thống thiết bị môi trường;

* Có thể kết hợp với phao sử dụng đóng ngắt.

OUTPUT

2 ~ 5 HP , 1.5 ~3.7 KW

OUTLET

65 ~ 80 mm

RATED

H 8 ~ 11(M) , Q 450 ~ 920 (l/m)

MAXIMUM

H 15 ~ 18 (M), Q 800 ~1600 (l/m)

DIMENSION

497~567L X291~328W X 576~687H (mm)

WEIGHT

51 ~ 74 KGS



ADVS Series

 

 

OUTPUT

1~5 HP , 0.75~3.7 KW

OUTLET

50 ~ 80 mm , 2

RATED

H 8 ~ 12 (M), Q 160~650 (l/m)

MAXIMUM

H 14 ~ 21 (M), Q 320~1000 (l/m)

DIMENSION

250~280L X 172~233W X 400~723H(mm)

WEIGHT

19~60 KGS



BAV Series

 

 

* Đặc tính sản phẩm

 

     - Các vật rắn đặc có đường kính 10-35mm được lưu thơng tốt thải ra ngồi.

 

     - Thiết kế cánh quạt không bị tắt nghẽn .

 

     - Trong máy có bộ bảo vệ motor .

 

     - Hút nước và bụi tiết nước thải có thể chọn loại có lưới lọc hoặc không có lưới lọc

 

vật rắn có thể thông qua có đường kính 35mm

OUTPUT

1/2~3/4 HP , 0.14~0.55 KW

OUTLET

32~55 mm , 1-1/4

RATED

H 3.5~6 (M) , Q 60~200 (l/m)

MAXIMUM

H 7~12 (M) , Q 150~360 (l/m)

DIMENSION

188~225 L X 133~141W X 305~365H (mm)

WEIGHT

7~12 KGS



BAS Series

 

 

Các đặc điểm kỹ thuật:

-          Cánh quạt hình xoáy không gây trở ngại.

-          Bộ bảo vệ motor khi nhiệt độ quá nóng.

-          Vỏ bọc được làm bằng Inox.

-          Căn cứ theo mã lực khác nhau, vật rắn có thể thông qua đường kính với phạm vi 5 ~ 10 mm.

-          Đặc tính tốt, giá thành thấp, hiệu suất cao.

Các ứng dụng:

-    Tuần hoàn ao hoặc hồ cá và thải ra nước mưa.

-    Thác nước, suối nước, vườn phun, hố hầm ứ nước thải, tống nước thải.

        -    Nhiều loại công trình xử lý nước.

OUTPUT

1/6HP - 3/4HP , 100W - 600W

OUTLET

25mm - 50mm , 1

RATED

H 3.5 - 6 (M), Q 60 - 50 (l/m)

MAXIMUM

H 6 - 11 (M), Q 80 - 420 (l/m)

DIMENSION

190-276 L X 130-165 W X 280-425 H(mm)

WEIGHT

5 - 12 KGS



DSK Series

 

 

Các đặc điểm kỹ thuật:

-          Loại động cơ với phần bảo vệ IP68 và loại F cách điện.

-          Nhiệt độ thấp có lợi đối với thời gian phục vụ lâu dài.

-          Động cơ một pha cùng với bộ bảo vệ motor khi nhiệt độ quá nóng.

-          Cánh quạt là 2 con dao bằng tungstem

-          Vỏ bọc động cơ bằng Inox.

-          Vị trí cột bệ tối ưu về phía lắp đặt dễ dàng.

Ứng dụng:

-          Tống nước tuôn ra.

-          Nhà máy công nghiệp nhẹ.

-          Nước hoặc hố nước thải .

-          Hệ thống thoát nước thải theo đường hầm.

        -          Trạm sử lý chất thải công nghiệp hoặc gia đình.

OUTPUT

1/2 ~ 5HP , 0.4 ~ 3.7 KW

OUTLET

50 ~ 100 mm , 2 ~ 4

RATED

H 6 ~ 12 (M) , Q 160 ~ 600 (l/m)

MAXIMUM

H 10 ~ 19 (M) , Q 240 ~ 1200 (l/m)

DIMENSION

245~480L x 188~250W x 420~550H (mm)

WEIGHT

18~62 KGS



JK Series

 

 

Các đặc điểm kỹ thuật:

-          Thiết kế cánh quạt không gây trở ngại trong quá trình vận hành.

-          Thiết kế cánh quạt hình xoáy, giảm thiệt hại hao mòn.

-          Vật rắn có thể thông qua với đường kính là 70% của miệng nước máy bơm.

-          Thiết bị lọc chất lỏng có thể bảo vệ phót để kéo dài độ bền thời gian sử dụng.

-          Vật liệu cánh quạt là FCD45 xử lý nhiệt.

-          Bộ bảo vệ motor khi nhiệt độ quá nóng.

-          Phót với chất hóa học carbur silic tối ưu , tính đáng tin cậy cao.

-          Cánh quạt loại cứng , chống mài mòn.

Ứng dụng:

-          Trạm bơm chất thải.

-          Xử lý nước phế thải.

-          Các ứng dụng công nghiệp.

-          Cấp nước cho các nhà máy, dân cư môi trường rộng rãi.

OUTPUT

0.5 ~ 7.5 HP , 0.4 ~ 5.5 KW

OUTLET

50 ~ 100 mm , 2

RATED

H 6 ~ 18 (M) , Q 150 ~ 600 (l/m)

MAXIMUM

H 9 ~ 25 (M) , Q 300 ~ 1350 (l/m)

DIMENSION

223~525LX132~250WX395~675H(mm)

WEIGHT

14 ~ 54 KGS



SV Series

 

 

 

Các đặc điểm kỹ thuật:

-          Bộ động cơ phòng chống motor bị cháy khi nhiệt độ quá nóng.

-          Cánh quạt hình xoáy không gây trợ ngại.

-          Căn cứ theo mã lực khác nhau, vật rắn có thể thông qua đường kính với phạm vị 5~10mm.

-          Khi va chạm và cánh quạt lung linh, máy bơm không bị thiệt hại.

-          Đôi phót được thiết kế đảm bảo độ bền vững tốt nhất.

-          Đặc tính tốt, giá thành thấp và hiệu suất cao.

Ứng dụng:

-          Tuần hoàn ao hoặc hồ cá và thải ra nước mưa.

-          Thác nước, suối nước và vườn phun, hố hầm ứ nước thải, tống nước phế thải.

-          Nhiều loại công trình xử lý nước.

OUTPUT

1/5 - 1 HP , 0.15 - 0.75 KW

OUTLET

50 - 80 mm , 1/2

RATED

H 4 - 9 (M) , Q 100 -230 (l/m)

MAXIMUM

H 5.7 - 11 (M) , Q 170 - 380 (l/m)

DIMENSION

415-435 L X 155 W X 210-260 H (mm)

WEIGHT

8 - 18 KGS



SB Series

 

 

-  Vỏ thân bằng Inox, các vật rắn đặc có đường kính 30-50mm được lưu thơng tốt thải ra ngồi.

-  Thiết kế cnh quạt khơng bị tắt nghẽn .

-  Sự lựa chọn lưới lọc có thể bảo vệ phốt, kéo dài tuổi thọ.

-  Toàn bộ là chất liệu AISI 304 và AISI 316 trục cốt, dùng trong nước biển và Axit lỗng.

-  Bộ bảo vệ motor khi nhiệt độ quá nóng.

-  Sự lựa chọn Phốt với chất S/C kéo dài thời gian vận hành máy.

-  Cánh quạt kim loại cứng màu xám, chống lại sự ăn mòn.

OUTPUT

0.5 ~ 7.5 HP , 0.4 ~ 5.5 KW

OUTLET

50 ~ 100 mm , 2

RATED

H 6 ~ 18 (M) , Q 150 ~ 600 (l/m)

MAXIMUM

H 9 ~ 25 (M) , Q 300 ~ 1350 (l/m)

DIMENSION

223~525LX132~250WX395~675H(mm)

WEIGHT

14 ~ 54 KGS

 

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Sản phẩm cùng loại

Top

   (0) Zalo